Nạp Gói
- Tính theo ngày mở server
Đợt 1: 5h00 ngày thứ 288 đến 4h59 ngày thứ 289
Đợt 2: 5h00 ngày thứ 289 đến 4h59 ngày thứ 290
Đợt 3: 5h00 ngày thứ 290 đến 4h59 ngày thứ 291
Đợt 4: 5h00 ngày thứ 291 đến 4h59 ngày thứ 292
Đợt 5: 5h00 ngày thứ 292 đến 4h59 ngày thứ 293
Đợt 6: 5h00 ngày thứ 293 đến 4h59 ngày thứ 294
Đợt 7: 5h00 ngày thứ 294 đến 4h59 ngày thứ 295
.jpg)
(Hình ảnh minh họa)
- Trong thời gian sự kiện nạp Vàng trong ngày đạt đúng điều kiện sẽ nhận quà. Gồm 6 mốc nhận quà:
+ Quy đổi 200 vàng
+ Quy đổi 500 vàng
+ Quy đổi 1000 vàng
+ Quy đổi 2000 vàng
+ Quy đổi 5000 vàng
+ Quy đổi 10000 vàng
Phần thưởng
| Ngày mở máy chủ | Điều kiện | Số lần | Vật phẩm | Số lượng | |
| 288 | Quy Đổi 200 Vàng vào game | 5 | Đá Né Tránh-3 | 1 | |
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | ||||
| Đá Tẩy Luyện | 15 | ||||
| Rương Ngũ Hành Ấn | 5 | ||||
| Quy Đổi 500 Vàng vào game | 2 | Đá Né Tránh-3 | 2 | ||
| Kiếm Hồn Thạch | 20 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lục | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Vàng | 1 | ||||
| Quy Đổi 1000 Vàng vào game | 2 | Đá Né Tránh-4 | 2 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 50 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 15 | ||||
| Quy Đổi 2000 Vàng vào game | 1 | Đá Né Tránh-4 | 4 | ||
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 40 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Tím | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 2 | ||||
| Quy Đổi 5000 Vàng vào game | 1 | Đá Né Tránh-5 | 4 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 100 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Cam | 1 | ||||
| Rương Huyền Thiết | 3 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 35 | ||||
| Quy Đổi 10000 Vàng vào game | 1 | Đá Né Tránh-7 | 1 | ||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | ||||
| Túi Ngọc May Mắn Siêu Cấp | 1 | ||||
| Long Mộc Lệnh | 2 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 4 | ||||
| 289 | Quy Đổi 200 Vàng vào game | 5 | Đá Sinh Lực-3 | 1 | |
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | ||||
| Đá Tẩy Luyện | 15 | ||||
| Rương Ngũ Hành Ấn | 5 | ||||
| Quy Đổi 500 Vàng vào game | 2 | Đá Sinh Lực-3 | 2 | ||
| Kiếm Hồn Thạch | 20 | ||||
| Mảnh Binh Khí Lục | 1 | ||||
| Đá Chúc Phúc Lớn | 1 | ||||
| Quy Đổi 1000 Vàng vào game | 2 | Đá Sinh Lực-4 | 2 | ||
| Cường Hóa Thạch | 35 | ||||
| Mảnh Binh Khí Lam | 1 | ||||
| Đá Chúc Phúc Lớn | 2 | ||||
| Quy Đổi 2000 Vàng vào game | 1 | Đá Sinh Lực-4 | 4 | ||
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 40 | ||||
| Mảnh Binh Khí Tím | 1 | ||||
| Cường Hóa Thạch | 50 | ||||
| Quy Đổi 5000 Vàng vào game | 1 | Đá Sinh Lực-5 | 4 | ||
| Cường Hóa Thạch | 80 | ||||
| Mảnh Binh Khí Cam | 1 | ||||
| Ngoại Trang Tiêu Dao (7 ngày) | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 35 | ||||
| Quy Đổi 10000 Vàng vào game | 1 | Đá Sinh Lực-7 | 1 | ||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | ||||
| Rương Bảo Vật Đỏ Siêu Cấp | 1 | ||||
| Long Mộc Lệnh | 2 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 4 | ||||
| 290 | Quy Đổi 200 Vàng vào game | 5 | Đá Tất Sát-3 | 1 | |
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | ||||
| Đá Tẩy Luyện | 15 | ||||
| Rương Ngũ Hành Ấn | 5 | ||||
| Quy Đổi 500 Vàng vào game | 2 | Đá Tất Sát-3 | 2 | ||
| Kiếm Hồn Thạch | 20 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lục | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Vàng | 1 | ||||
| Quy Đổi 1000 Vàng vào game | 2 | Đá Tất Sát-4 | 2 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 50 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 15 | ||||
| Quy Đổi 2000 Vàng vào game | 1 | Đá Tất Sát-4 | 4 | ||
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 40 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Tím | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 2 | ||||
| Quy Đổi 5000 Vàng vào game | 1 | Đá Tất Sát-5 | 4 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 100 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Cam | 1 | ||||
| Cửu Dương Thần Công - mật tịch | 5 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 35 | ||||
| Quy Đổi 10000 Vàng vào game | 1 | Đá Tất Sát-7 | 1 | ||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | ||||
| Cửu Dương Thần Công - mật tịch | 10 | ||||
| Long Mộc Lệnh | 2 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 4 | ||||
| 291 | Quy Đổi 200 Vàng vào game | 5 | Đá Chính Xác-3 | 1 | |
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | ||||
| Đá Tẩy Luyện | 15 | ||||
| Rương Ngũ Hành Ấn | 5 | ||||
| Quy Đổi 500 Vàng vào game | 2 | Đá Chính Xác-3 | 2 | ||
| Kiếm Hồn Thạch | 20 | ||||
| Mảnh Binh Khí Lục | 1 | ||||
| Đá Chúc Phúc Lớn | 1 | ||||
| Quy Đổi 1000 Vàng vào game | 2 | Đá Chính Xác-4 | 2 | ||
| Cường Hóa Thạch | 35 | ||||
| Mảnh Binh Khí Lam | 1 | ||||
| Đá Chúc Phúc Lớn | 2 | ||||
| Quy Đổi 2000 Vàng vào game | 1 | Đá Chính Xác-4 | 4 | ||
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 40 | ||||
| Mảnh Binh Khí Tím | 1 | ||||
| Cường Hóa Thạch | 50 | ||||
| Quy Đổi 5000 Vàng vào game | 1 | Đá Chính Xác-5 | 4 | ||
| Cường Hóa Thạch | 80 | ||||
| Mảnh Binh Khí Cam | 1 | ||||
| Cửu Dương Thần Công - mật tịch | 5 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 35 | ||||
| Quy Đổi 10000 Vàng vào game | 1 | Đá Chính Xác-7 | 1 | ||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | ||||
| Cửu Dương Thần Công - mật tịch | 10 | ||||
| Long Mộc Lệnh | 2 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 4 | ||||
| 292 | Quy Đổi 200 Vàng vào game | 5 | Đá Đỡ Đòn-3 | 1 | |
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | ||||
| Đá Tẩy Luyện | 15 | ||||
| Rương Ngũ Hành Ấn | 5 | ||||
| Quy Đổi 500 Vàng vào game | 2 | Đá Đỡ Đòn-3 | 2 | ||
| Kiếm Hồn Thạch | 20 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lục | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Vàng | 1 | ||||
| Quy Đổi 1000 Vàng vào game | 2 | Đá Đỡ Đòn-4 | 2 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 50 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 15 | ||||
| Quy Đổi 2000 Vàng vào game | 1 | Đá Đỡ Đòn-4 | 4 | ||
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 40 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Tím | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 2 | ||||
| Quy Đổi 5000 Vàng vào game | 1 | Đá Đỡ Đòn-5 | 4 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 100 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Cam | 1 | ||||
| Tiêu Dao Binh Khí (7 ngày) | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 35 | ||||
| Quy Đổi 10000 Vàng vào game | 1 | Đá Đỡ Đòn-7 | 1 | ||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | ||||
| Rương Bảo Vật Đỏ Siêu Cấp | 1 | ||||
| Long Mộc Lệnh | 2 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 4 | ||||
| 293 | Quy Đổi 200 Vàng vào game | 5 | Đá Kháng Bạo-3 | 1 | |
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | ||||
| Đá Tẩy Luyện | 15 | ||||
| Rương Ngũ Hành Ấn | 5 | ||||
| Quy Đổi 500 Vàng vào game | 2 | Đá Kháng Bạo-3 | 2 | ||
| Kiếm Hồn Thạch | 20 | ||||
| Mảnh Binh Khí Lục | 1 | ||||
| Đá Chúc Phúc Lớn | 1 | ||||
| Quy Đổi 1000 Vàng vào game | 2 | Đá Kháng Bạo-4 | 2 | ||
| Cường Hóa Thạch | 35 | ||||
| Mảnh Binh Khí Lam | 1 | ||||
| Đá Chúc Phúc Lớn | 2 | ||||
| Quy Đổi 2000 Vàng vào game | 1 | Đá Kháng Bạo-4 | 4 | ||
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 40 | ||||
| Mảnh Binh Khí Tím | 1 | ||||
| Cường Hóa Thạch | 50 | ||||
| Quy Đổi 5000 Vàng vào game | 1 | Đá Kháng Bạo-5 | 4 | ||
| Cường Hóa Thạch | 80 | ||||
| Mảnh Binh Khí Cam | 1 | ||||
| Rương Huyền Thiết | 3 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 35 | ||||
| Quy Đổi 10000 Vàng vào game | 1 | Đá Kháng Bạo-7 | 1 | ||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | ||||
| Rương Bảo Vật Đỏ Siêu Cấp | 1 | ||||
| Long Mộc Lệnh | 2 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 4 | ||||
| 294 | Quy Đổi 200 Vàng vào game | 5 | Đá Công Kích-3 | 1 | |
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | ||||
| Đá Tẩy Luyện | 15 | ||||
| Rương Ngũ Hành Ấn | 5 | ||||
| Quy Đổi 500 Vàng vào game | 2 | Đá Công Kích-3 | 2 | ||
| Kiếm Hồn Thạch | 20 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lục | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Vàng | 1 | ||||
| Quy Đổi 1000 Vàng vào game | 2 | Đá Công Kích-4 | 2 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 50 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 15 | ||||
| Quy Đổi 2000 Vàng vào game | 1 | Đá Công Kích-4 | 4 | ||
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 40 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Tím | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 2 | ||||
| Quy Đổi 5000 Vàng vào game | 1 | Đá Công Kích-5 | 4 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 100 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Cam | 1 | ||||
| Rương Huyền Thiết | 3 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 35 | ||||
| Quy Đổi 10000 Vàng vào game | 1 | Đá Công Kích-7 | 1 | ||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | ||||
| Túi Ngọc May Mắn Siêu Cấp | 1 | ||||
| Long Mộc Lệnh | 2 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 4 | ||||
