Nạp đơn
- Tính theo ngày mở server
Đợt 1: 5h00 ngày thứ 204 đến 4h59 ngày thứ 205
Đợt 2: 5h00 ngày thứ 205 đến 4h59 ngày thứ 206
Đợt 3: 5h00 ngày thứ 206 đến 4h59 ngày thứ 207
Đợt 4: 5h00 ngày thứ 207 đến 4h59 ngày thứ 208
Đợt 5: 5h00 ngày thứ 208 đến 4h59 ngày thứ 209
Đợt 6: 5h00 ngày thứ 209 đến 4h59 ngày thứ 210
Đợt 7: 5h00 ngày thứ 230 đến 4h59 ngày thứ 211
- Trong thời gian sự kiện tích lũy nạp Vàng trong ngày đạt đủ điều kiện sẽ nhận quà. Gồm 2 mốc nhận quà:
+ Tích lũy nạp Vàng đủ 1999 Vàng
+ Tích lũy nạp Vàng đủ 3999 Vàng
Quà thưởng
Note | Ngày mở máy chủ | Tích Lũy Nạp Vàng Trong Ngày Đạt | Vật phẩm | Số lượng | ||
Đợt 1 | 204 | 1999 | Túi Bảo Thạch-5 | 2 | ||
Chân Khí Đan | 5 | |||||
Kinh Nghiệm Đan x2 | 1 | |||||
Bạc | 99 | |||||
Đá Tẩy Luyện | 30 | |||||
3999 | Túi Bảo Thạch-6 | 1 | ||||
Tẩy Luyện Tỏa | 5 | |||||
Kinh Nghiệm Đan x3 | 1 | |||||
Bạc | 299 | |||||
Đá Tẩy Luyện | 50 | |||||
Đợt 2 | 205 | 1999 | Hấp Tinh Đại Pháp - quyển hạ | 5 | ||
Chân Khí Đan | 5 | |||||
Kinh Nghiệm Đan x2 | 1 | |||||
Bạc | 99 | |||||
Đá Tẩy Luyện | 30 | |||||
3999 | Hấp Tinh Đại Pháp - quyển hạ | 10 | ||||
Tẩy Luyện Tỏa | 5 | |||||
Kinh Nghiệm Đan x3 | 1 | |||||
Bạc | 299 | |||||
Đá Tẩy Luyện | 50 | |||||
Đợt 3 | 206 | 1999 | Túi Bảo Thạch-5 | 2 | ||
Chân Khí Đan | 5 | |||||
Kinh Nghiệm Đan x2 | 1 | |||||
Bạc | 99 | |||||
Đá Tẩy Luyện | 30 | |||||
3999 | Túi Bảo Thạch-6 | 1 | ||||
Tẩy Luyện Tỏa | 5 | |||||
Kinh Nghiệm Đan x3 | 1 | |||||
Bạc | 299 | |||||
Đá Tẩy Luyện | 50 | |||||
Đợt 4 | 207 | 1999 | Đá Tất Sát-5 | 2 | ||
Chân Khí Đan | 5 | |||||
Kinh Nghiệm Đan x2 | 1 | |||||
Bạc | 99 | |||||
Đá Tẩy Luyện | 30 | |||||
3999 | Đá Tất Sát-6 | 1 | ||||
Tẩy Luyện Tỏa | 5 | |||||
Kinh Nghiệm Đan x3 | 1 | |||||
Bạc | 299 | |||||
Đá Tẩy Luyện | 50 | |||||
Đợt 5 | 208 | 1999 | Cửu Dương Thần Công - quyển Hạ | 15 | ||
Chân Khí Đan | 5 | |||||
Kinh Nghiệm Đan x2 | 1 | |||||
Bạc | 99 | |||||
Đá Tẩy Luyện | 30 | |||||
3999 | Cửu Dương Thần Công - quyển Hạ | 25 | ||||
Tẩy Luyện Tỏa | 5 | |||||
Kinh Nghiệm Đan x3 | 1 | |||||
Bạc | 299 | |||||
Đá Tẩy Luyện | 50 | |||||
Đợt 6 | 209 | 1999 | Đá Né Tránh-5 | 2 | ||
Chân Khí Đan | 5 | |||||
Kinh Nghiệm Đan x2 | 1 | |||||
Bạc | 99 | |||||
Đá Tẩy Luyện | 30 | |||||
3999 | Đá Né Tránh-6 | 1 | ||||
Tẩy Luyện Tỏa | 5 | |||||
Kinh Nghiệm Đan x3 | 1 | |||||
Bạc | 299 | |||||
Đá Tẩy Luyện | 50 | |||||
Đợt 7 | 210 | 1999 | Túi Bảo Thạch-5 | 2 | ||
Chân Khí Đan | 5 | |||||
Kinh Nghiệm Đan x2 | 1 | |||||
Bạc | 99 | |||||
Đá Tẩy Luyện | 30 | |||||
3999 | Túi Bảo Thạch-6 | 1 | ||||
Tẩy Luyện Tỏa | 5 | |||||
Kinh Nghiệm Đan x3 | 1 | |||||
Bạc | 299 | |||||
Đá Tẩy Luyện | 50 |