Quà nạp gói
- Tính theo ngày mở server
Đợt 1: 5h00 ngày thứ 106 đến 4h59 ngày thứ 107
Đợt 2: 5h00 ngày thứ 107 đến 4h59 ngày thứ 108
Đợt 3: 5h00 ngày thứ 108 đến 4h59 ngày thứ 109
Đợt 4: 5h00 ngày thứ 109 đến 4h59 ngày thứ 110
Đợt 5: 5h00 ngày thứ 110 đến 4h59 ngày thứ 111
Đợt 6: 5h00 ngày thứ 111 đến 4h59 ngày thứ 112
Đợt 7: 5h00 ngày thứ 112 đến 4h59 ngày thứ 113

- Trong thời gian sự kiện nạp Vàng trong ngày đạt đúng điều kiện sẽ nhận quà. Gồm 6 mốc nhận quà:
+ Quy đổi 200 vàng
+ Quy đổi 500 vàng
+ Quy đổi 1000 vàng
+ Quy đổi 2000 vàng
+ Quy đổi 5000 vàng
+ Quy đổi 10000 vàng
| Ngày mở máy chủ | Điều kiện | Số lần | Vật phẩm | Số lượng | 
| 106 | 200 Vàng | 5 | Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | 
| Đá Tẩy Luyện | 10 | |||
| Túi Bảo Thạch-3 | 1 | |||
| Tẩy Luyện Tỏa | 2 | |||
| 500 Vàng | 2 | Kiếm Hồn Thạch | 20 | |
| Mảnh Ngoại Trang Lục | 1 | |||
| Túi Bảo Thạch-3 | 2 | |||
| Rương Tâm Pháp | 1 | |||
| 1000 Vàng | 2 | Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 20 | |
| Mảnh Ngoại Trang Lam | 1 | |||
| Đá Né Tránh-4 | 2 | |||
| Rương Tâm Pháp | 2 | |||
| 2000 Vàng | 1 | Mảnh Ngoại Trang Tím | 1 | |
| Tẩy Luyện Tỏa | 20 | |||
| Đá Né Tránh-5 | 1 | |||
| Chân Khí Đan | 10 | |||
| 5000 Vàng | 1 | Kiếm Hồn Thạch | 50 | |
| Đá Tẩy Luyện | 50 | |||
| Đá Né Tránh-6 | 1 | |||
| Mảnh Ngoại Trang Cam | 1 | |||
| 10000 Vàng | 1 | Hỏa Kỳ Lân (14 ngày) | 1 | |
| Đá Né Tránh-7 | 1 | |||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | |||
| Chân Khí Đan | 20 | |||
| 107 | 200 Vàng | 5 | Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | 
| Đá Tẩy Luyện | 10 | |||
| Túi Bảo Thạch-3 | 1 | |||
| Tẩy Luyện Tỏa | 2 | |||
| 500 Vàng | 2 | Kiếm Hồn Thạch | 20 | |
| Mảnh Binh Khí Lục | 1 | |||
| Túi Bảo Thạch-3 | 2 | |||
| Rương Tâm Pháp | 1 | |||
| 1000 Vàng | 2 | Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 20 | |
| Mảnh Binh Khí Lam | 1 | |||
| Đá Sinh Lực-4 | 2 | |||
| Rương Tâm Pháp | 2 | |||
| 2000 Vàng | 1 | Mảnh Binh Khí Tím | 1 | |
| Tẩy Luyện Tỏa | 20 | |||
| Đá Sinh Lực-5 | 1 | |||
| Chân Khí Đan | 10 | |||
| 5000 Vàng | 1 | Kiếm Hồn Thạch | 50 | |
| Mảnh Binh Khí Cam | 1 | |||
| Đá Sinh Lực-6 | 1 | |||
| Đá Tẩy Luyện | 50 | |||
| 10000 Vàng | 1 | Rương Bảo Vật Đỏ | 1 | |
| Đá Sinh Lực-7 | 1 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 1 | |||
| Chân Khí Đan | 20 | |||
| 108 | 200 Vàng | 5 | Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | 
| Đá Tẩy Luyện | 10 | |||
| Túi Bảo Thạch-3 | 1 | |||
| Tẩy Luyện Tỏa | 2 | |||
| 500 Vàng | 2 | Kiếm Hồn Thạch | 20 | |
| Mảnh Ngoại Trang Lục | 1 | |||
| Túi Bảo Thạch-3 | 2 | |||
| Rương Tâm Pháp | 1 | |||
| 1000 Vàng | 2 | Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 20 | |
| Mảnh Ngoại Trang Lam | 1 | |||
| Đá Bạo Kích-4 | 2 | |||
| Rương Tâm Pháp | 2 | |||
| 2000 Vàng | 1 | Mảnh Ngoại Trang Tím | 1 | |
| Tẩy Luyện Tỏa | 20 | |||
| Đá Bạo Kích-5 | 1 | |||
| Chân Khí Đan | 10 | |||
| 5000 Vàng | 1 | Kiếm Hồn Thạch | 50 | |
| Đá Tẩy Luyện | 50 | |||
| Đá Bạo Kích-6 | 1 | |||
| Mảnh Ngoại Trang Cam | 1 | |||
| 10000 Vàng | 1 | Rương Bí Kíp | 3 | |
| Đá Bạo Kích-7 | 1 | |||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | |||
| Chân Khí Đan | 20 | |||
| 109 | 200 Vàng | 5 | Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | 
| Đá Tẩy Luyện | 10 | |||
| Túi Bảo Thạch-3 | 1 | |||
| Tẩy Luyện Tỏa | 2 | |||
| 500 Vàng | 2 | Kiếm Hồn Thạch | 20 | |
| Mảnh Binh Khí Lục | 1 | |||
| Túi Bảo Thạch-3 | 2 | |||
| Rương Tâm Pháp | 1 | |||
| 1000 Vàng | 2 | Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 20 | |
| Mảnh Binh Khí Lam | 1 | |||
| Đá Tất Sát-4 | 2 | |||
| Rương Tâm Pháp | 2 | |||
| 2000 Vàng | 1 | Mảnh Binh Khí Tím | 1 | |
| Tẩy Luyện Tỏa | 20 | |||
| Đá Tất Sát-5 | 1 | |||
| Chân Khí Đan | 10 | |||
| 5000 Vàng | 1 | Kiếm Hồn Thạch | 50 | |
| Đá Tẩy Luyện | 50 | |||
| Đá Tất Sát-6 | 1 | |||
| Mảnh Binh Khí Cam | 1 | |||
| 10000 Vàng | 1 | Tiêu Dao Binh Khí (14 ngày) | 1 | |
| Đá Tất Sát-7 | 1 | |||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | |||
| Chân Khí Đan | 20 | |||
| 110 | 200 Vàng | 5 | Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | 
| Đá Tẩy Luyện | 10 | |||
| Túi Bảo Thạch-3 | 1 | |||
| Tẩy Luyện Tỏa | 2 | |||
| 500 Vàng | 2 | Kiếm Hồn Thạch | 20 | |
| Mảnh Ngoại Trang Lục | 1 | |||
| Túi Bảo Thạch-3 | 2 | |||
| Rương Tâm Pháp | 1 | |||
| 1000 Vàng | 2 | Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 20 | |
| Mảnh Ngoại Trang Lam | 1 | |||
| Đá Đỡ Đòn-4 | 2 | |||
| Rương Tâm Pháp | 2 | |||
| 2000 Vàng | 1 | Mảnh Ngoại Trang Tím | 1 | |
| Tẩy Luyện Tỏa | 20 | |||
| Đá Đỡ Đòn-5 | 1 | |||
| Chân Khí Đan | 10 | |||
| 5000 Vàng | 1 | Kiếm Hồn Thạch | 50 | |
| Đá Tẩy Luyện | 50 | |||
| Mảnh Ngoại Trang Cam | 1 | |||
| Đá Đỡ Đòn-6 | 1 | |||
| 10000 Vàng | 1 | Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | |
| Đá Đỡ Đòn-7 | 1 | |||
| Ngoại Trang Tiêu Dao (14 ngày) | 1 | |||
| Chân Khí Đan | 20 | |||
| 111 | 200 Vàng | 5 | Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | 
| Đá Tẩy Luyện | 10 | |||
| Túi Bảo Thạch-3 | 1 | |||
| Tẩy Luyện Tỏa | 2 | |||
| 500 Vàng | 2 | Kiếm Hồn Thạch | 20 | |
| Mảnh Binh Khí Lục | 1 | |||
| Túi Bảo Thạch-3 | 2 | |||
| Rương Tâm Pháp | 1 | |||
| 1000 Vàng | 2 | Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 20 | |
| Mảnh Binh Khí Lam | 1 | |||
| Đá Chính Xác-4 | 2 | |||
| Rương Tâm Pháp | 2 | |||
| 2000 Vàng | 1 | Mảnh Binh Khí Tím | 1 | |
| Tẩy Luyện Tỏa | 20 | |||
| Đá Chính Xác-5 | 1 | |||
| Chân Khí Đan | 10 | |||
| 5000 Vàng | 1 | Kiếm Hồn Thạch | 50 | |
| Đá Tẩy Luyện | 50 | |||
| Đá Chính Xác-6 | 1 | |||
| Mảnh Binh Khí Cam | 1 | |||
| 10000 Vàng | 1 | Bùa Tẩy Luyện Cam | 5 | |
| Đá Chính Xác-7 | 1 | |||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | |||
| Chân Khí Đan | 20 | |||
| 112 | 200 Vàng | 5 | Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | 
| Đá Tẩy Luyện | 10 | |||
| Túi Bảo Thạch-3 | 1 | |||
| Tẩy Luyện Tỏa | 2 | |||
| 500 Vàng | 2 | Kiếm Hồn Thạch | 20 | |
| Mảnh Ngoại Trang Lục | 1 | |||
| Túi Bảo Thạch-3 | 2 | |||
| Rương Tâm Pháp | 1 | |||
| 1000 Vàng | 2 | Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 20 | |
| Mảnh Ngoại Trang Lam | 1 | |||
| Đá Công Kích-4 | 2 | |||
| Rương Tâm Pháp | 2 | |||
| 2000 Vàng | 1 | Mảnh Ngoại Trang Tím | 1 | |
| Tẩy Luyện Tỏa | 20 | |||
| Đá Công Kích-5 | 1 | |||
| Chân Khí Đan | 10 | |||
| 5000 Vàng | 1 | Kiếm Hồn Thạch | 50 | |
| Đá Tẩy Luyện | 50 | |||
| Đá Công Kích-6 | 1 | |||
| Mảnh Ngoại Trang Cam | 1 | |||
| 10000 Vàng | 1 | Rương Bí Kíp | 3 | |
| Đá Công Kích-7 | 1 | |||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | |||
| Chân Khí Đan | 20 | 
 
        
	 
				
 
				
			 
    