Nạp Gói
- Tính theo ngày mở server
Đợt 1: 5h00 ngày thứ 253 đến 4h59 ngày thứ 254
Đợt 2: 5h00 ngày thứ 254 đến 4h59 ngày thứ 255
Đợt 3: 5h00 ngày thứ 255 đến 4h59 ngày thứ 256
Đợt 4: 5h00 ngày thứ 256 đến 4h59 ngày thứ 257
Đợt 5: 5h00 ngày thứ 257 đến 4h59 ngày thứ 258
Đợt 6: 5h00 ngày thứ 258 đến 4h59 ngày thứ 259
Đợt 7: 5h00 ngày thứ 259 đến 4h59 ngày thứ 260
.jpg)
(Hình ảnh minh họa)
- Trong thời gian sự kiện nạp Vàng trong ngày đạt đúng điều kiện sẽ nhận quà. Gồm 6 mốc nhận quà:
+ Quy đổi 200 vàng
+ Quy đổi 500 vàng
+ Quy đổi 1000 vàng
+ Quy đổi 2000 vàng
+ Quy đổi 5000 vàng
+ Quy đổi 10000 vàng
Phần thưởng
| Ngày mở máy chủ | Điều kiện | Số lần | Vật phẩm | Số lượng | |
| 253 | Quy Đổi 200 Vàng vào game | 5 | Túi Bảo Thạch-3 | 1 | |
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | ||||
| Hiệp Khách kinh nghiệm đan II | 2 | ||||
| Rương Ngũ Hành Ấn | 5 | ||||
| Quy Đổi 500 Vàng vào game | 2 | Túi Bảo Thạch-3 | 2 | ||
| Kiếm Hồn Thạch | 20 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lục | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Tím | 2 | ||||
| Quy Đổi 1000 Vàng vào game | 2 | Túi Bảo Thạch-4 | 2 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 40 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 15 | ||||
| Quy Đổi 2000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-4 | 4 | ||
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 40 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Tím | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 2 | ||||
| Quy Đổi 5000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-5 | 4 | ||
| Cường Hóa Thạch | 50 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Cam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 35 | ||||
| Quy Đổi 10000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-7 | 1 | ||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | ||||
| Túi Ngọc May Mắn Siêu Cấp | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 4 | ||||
| 254 | Quy Đổi 200 Vàng vào game | 5 | Túi Bảo Thạch-3 | 1 | |
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | ||||
| Hiệp Khách kinh nghiệm đan II | 2 | ||||
| Rương Ngũ Hành Ấn | 5 | ||||
| Quy Đổi 500 Vàng vào game | 2 | Túi Bảo Thạch-3 | 2 | ||
| Kiếm Hồn Thạch | 20 | ||||
| Mảnh Binh Khí Lục | 1 | ||||
| Đá Chúc Phúc Vừa | 2 | ||||
| Quy Đổi 1000 Vàng vào game | 2 | Túi Bảo Thạch-4 | 2 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 40 | ||||
| Mảnh Binh Khí Lam | 1 | ||||
| Đá Chúc Phúc Lớn | 2 | ||||
| Quy Đổi 2000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-4 | 4 | ||
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 40 | ||||
| Mảnh Binh Khí Tím | 1 | ||||
| Đá Tẩy Luyện | 60 | ||||
| Quy Đổi 5000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-5 | 4 | ||
| Cường Hóa Thạch | 50 | ||||
| Mảnh Binh Khí Cam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 30 | ||||
| Quy Đổi 10000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-7 | 1 | ||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | ||||
| Rương Trang Bị Đỏ Siêu Cấp | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 4 | ||||
| 255 | Quy Đổi 200 Vàng vào game | 5 | Túi Bảo Thạch-3 | 1 | |
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | ||||
| Hiệp Khách kinh nghiệm đan II | 2 | ||||
| Rương Ngũ Hành Ấn | 5 | ||||
| Quy Đổi 500 Vàng vào game | 2 | Túi Bảo Thạch-3 | 2 | ||
| Kiếm Hồn Thạch | 20 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lục | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Tím | 2 | ||||
| Quy Đổi 1000 Vàng vào game | 2 | Túi Bảo Thạch-4 | 2 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 40 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 15 | ||||
| Quy Đổi 2000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-4 | 4 | ||
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 40 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Tím | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 2 | ||||
| Quy Đổi 5000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-5 | 4 | ||
| Cường Hóa Thạch | 50 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Cam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 35 | ||||
| Quy Đổi 10000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-7 | 1 | ||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | ||||
| Rương Nguyên Liệu Thưởng Thiện | 10 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 4 | ||||
| 256 | Quy Đổi 200 Vàng vào game | 5 | Túi Bảo Thạch-3 | 1 | |
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | ||||
| Hiệp Khách kinh nghiệm đan II | 2 | ||||
| Rương Ngũ Hành Ấn | 5 | ||||
| Quy Đổi 500 Vàng vào game | 2 | Túi Bảo Thạch-3 | 2 | ||
| Kiếm Hồn Thạch | 20 | ||||
| Mảnh Binh Khí Lục | 1 | ||||
| Đá Chúc Phúc Vừa | 2 | ||||
| Quy Đổi 1000 Vàng vào game | 2 | Túi Bảo Thạch-4 | 2 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 40 | ||||
| Mảnh Binh Khí Lam | 1 | ||||
| Đá Chúc Phúc Lớn | 2 | ||||
| Quy Đổi 2000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-4 | 4 | ||
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 40 | ||||
| Mảnh Binh Khí Tím | 1 | ||||
| Đá Tẩy Luyện | 60 | ||||
| Quy Đổi 5000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-5 | 4 | ||
| Cường Hóa Thạch | 50 | ||||
| Mảnh Binh Khí Cam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 35 | ||||
| Quy Đổi 10000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-7 | 1 | ||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | ||||
| Ngoại Trang Tiêu Dao (14 ngày) | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 4 | ||||
| 257 | Quy Đổi 200 Vàng vào game | 5 | Túi Bảo Thạch-3 | 1 | |
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | ||||
| Hiệp Khách kinh nghiệm đan II | 2 | ||||
| Rương Ngũ Hành Ấn | 5 | ||||
| Quy Đổi 500 Vàng vào game | 2 | Túi Bảo Thạch-3 | 2 | ||
| Kiếm Hồn Thạch | 20 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lục | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Tím | 2 | ||||
| Quy Đổi 1000 Vàng vào game | 2 | Túi Bảo Thạch-4 | 2 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 40 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 15 | ||||
| Quy Đổi 2000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-4 | 4 | ||
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 40 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Tím | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 2 | ||||
| Quy Đổi 5000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-5 | 4 | ||
| Cường Hóa Thạch | 50 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Cam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 35 | ||||
| Quy Đổi 10000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-7 | 1 | ||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | ||||
| Tiêu Dao Binh Khí (14 ngày) | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 4 | ||||
| 258 | Quy Đổi 200 Vàng vào game | 5 | Túi Bảo Thạch-3 | 1 | |
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | ||||
| Hiệp Khách kinh nghiệm đan II | 2 | ||||
| Rương Ngũ Hành Ấn | 5 | ||||
| Quy Đổi 500 Vàng vào game | 2 | Túi Bảo Thạch-3 | 2 | ||
| Kiếm Hồn Thạch | 20 | ||||
| Mảnh Binh Khí Lục | 1 | ||||
| Đá Chúc Phúc Vừa | 2 | ||||
| Quy Đổi 1000 Vàng vào game | 2 | Túi Bảo Thạch-4 | 2 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 40 | ||||
| Mảnh Binh Khí Lam | 1 | ||||
| Đá Chúc Phúc Lớn | 2 | ||||
| Quy Đổi 2000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-4 | 4 | ||
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 40 | ||||
| Mảnh Binh Khí Tím | 1 | ||||
| Đá Tẩy Luyện | 60 | ||||
| Quy Đổi 5000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-5 | 4 | ||
| Cường Hóa Thạch | 50 | ||||
| Mảnh Binh Khí Cam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 35 | ||||
| Quy Đổi 10000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-7 | 1 | ||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | ||||
| Rương Trang Bị Đỏ Siêu Cấp | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 4 | ||||
| 259 | Quy Đổi 200 Vàng vào game | 5 | Túi Bảo Thạch-3 | 1 | |
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 10 | ||||
| Hiệp Khách kinh nghiệm đan II | 2 | ||||
| Rương Ngũ Hành Ấn | 5 | ||||
| Quy Đổi 500 Vàng vào game | 2 | Túi Bảo Thạch-3 | 2 | ||
| Kiếm Hồn Thạch | 20 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lục | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Tím | 2 | ||||
| Quy Đổi 1000 Vàng vào game | 2 | Túi Bảo Thạch-4 | 2 | ||
| Đá Tẩy Luyện | 40 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Lam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 15 | ||||
| Quy Đổi 2000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-4 | 4 | ||
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 40 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Tím | 1 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 2 | ||||
| Quy Đổi 5000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-5 | 4 | ||
| Cường Hóa Thạch | 50 | ||||
| Mảnh Ngoại Trang Cam | 1 | ||||
| Tẩy Luyện Tỏa | 35 | ||||
| Quy Đổi 10000 Vàng vào game | 1 | Túi Bảo Thạch-7 | 1 | ||
| Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | ||||
| Cửu Dương Thần Công - mật tịch | 10 | ||||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 4 | ||||
