Nội Dung
Đợt 1: 5h00 ngày thứ 25/09 đến 4h59 ngày thứ 28/09
Đợt 2: 5h00 ngày thứ 29/09 đến 4h59 ngày thứ 30/09
Đợt 3: 5h00 ngày thứ 01/10 đến 4h59 ngày thứ 02/10

(Hình ảnh minh họa)
- Trong thời gian sự kiện, tích lũy nạp Vàng đủ điều kiện của mốc sẽ nhận được phần thưởng.
- Sự kiện hiển thị trong giao diện nạp thẻ.
- Đợt này sự kiện diễn ra 2 đợt, tương ứng 5 mốc khác nhau.
Phần Thưởng
Đợt 1: 25/09 - 28/09
| MỐC : S1 - S100 | Vàng tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | |
| Mốc 1 | 5000 | Ngọc Dạ Minh Châu | 2 | |
| Bắc Minh Thần Công - quyển hạ | 10 | |||
| Túi Bảo Thạch-5 | 2 | |||
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 50 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 3 | |||
| Mốc 2 | 10000 | Tẩy Luyện Tỏa | 30 | |
| Hấp Tinh Đại Pháp - quyển hạ | 10 | |||
| Kiếm Hồn Thạch | 50 | |||
| Túi Bảo Thạch-6 | 1 | |||
| Khoáng Thạch Thần Bí | 2 | |||
| Mốc 3 | 15000 | Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 50 | |
| Cửu Dương Thần Công - mật tịch | 10 | |||
| Túi Bảo Thạch-6 | 2 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 5 | |||
| Ngọc Dạ Minh Châu | 3 | |||
| Mốc 4 | 25000 | Đá Tẩy Luyện | 100 | |
| Cửu Dương Thần Công - mật tịch | 20 | |||
| Rương Sách Kỹ Năng Linh Thú | 1 | |||
| Túi Bảo Thạch-7 | 1 | |||
| Khoáng Thạch Thần Bí | 3 | |||
| Mốc 5 | 50000 | Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | |
| Túi Ngọc May Mắn Siêu Cấp | 1 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 10 | |||
| Túi Bảo Thạch-7 | 2 | |||
| Ngọc Dạ Minh Châu | 5 | |||
| Mốc 6 | 75000 | Minh Chủ Lệnh Bài | 2 | |
| Khoáng Thạch Thần Bí | 5 | |||
| Tử Ngọc | 10 | |||
| Túi Bảo Thạch-8 | 1 | |||
| Rương Nguyên Liệu Thưởng Thiện | 10 | |||
| MỐC : S101 - S112 | Vàng tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | |
| Mốc 1 | 5000 | Đá Tẩy Luyện | 50 | |
| Rương Sách Bị Động Linh Thú | 2 | |||
| Túi Bảo Thạch-5 | 1 | |||
| Hiệp Khách Tiến Bậc Đan | 50 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 3 | |||
| Mốc 2 | 10000 | Tẩy Luyện Tỏa | 30 | |
| Thái Cực Song Ngư (7 ngày) | 1 | |||
| Rương Tinh Thiết | 10 | |||
| Túi Bảo Thạch-5 | 2 | |||
| Kiếm Hồn Thạch | 50 | |||
| Mốc 3 | 15000 | Ngọc May Mắn +15 | 1 | |
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 50 | |||
| Túi Bảo Thạch-6 | 1 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 5 | |||
| Rương Huyền Thiết | 5 | |||
| Mốc 4 | 25000 | Thiên Vương Lệnh Bài | 1 | |
| Cửu Dương Thần Công - quyển hạ | 15 | |||
| Tẩy Luyện Tỏa | 50 | |||
| Túi Bảo Thạch-6 | 2 | |||
| Rương Trang Bị Đỏ Siêu Cấp | 1 | |||
| Mốc 5 | 50000 | Rương Sách Kỹ Năng Linh Thú | 2 | |
| Rương Bảo Vật Đỏ Siêu Cấp | 1 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 10 | |||
| Túi Bảo Thạch-7 | 1 | |||
| Cửu Dương Thần Công - quyển hạ | 35 | |||
| Mốc 6 | 75000 | Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | |
| Túi Ngọc May Mắn Siêu Cấp | 1 | |||
| Tử Ngọc | 10 | |||
| Túi Bảo Thạch-7 | 2 | |||
| Rương Huyền Thiết | 10 | |||
Đợt 2: 29/09 - 30/09
| MỐC : S1-S100 | Vàng tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | |
| Mốc 1 | 5000 | Ngọc Dạ Minh Châu | 2 | |
| Bắc Minh Thần Công - quyển hạ | 10 | |||
| Đá Công Kích-5 | 2 | |||
| Niên Thú (7 ngày) | 1 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 3 | |||
| Mốc 2 | 10000 | Tẩy Luyện Tỏa | 30 | |
| Hấp Tinh Đại Pháp - quyển hạ | 10 | |||
| Kiếm Hồn Thạch | 50 | |||
| Đá Công Kích-6 | 1 | |||
| Khoáng Thạch Thần Bí | 2 | |||
| Mốc 3 | 15000 | Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 50 | |
| Cửu Dương Thần Công - mật tịch | 10 | |||
| Đá Công Kích-6 | 2 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 5 | |||
| Ngọc Dạ Minh Châu | 3 | |||
| Mốc 4 | 25000 | Rương Sách Bị Động Linh Thú | 3 | |
| Cửu Dương Thần Công - mật tịch | 20 | |||
| Rương Sách Kỹ Năng Linh Thú | 1 | |||
| Đá Công Kích-7 | 1 | |||
| Khoáng Thạch Thần Bí | 3 | |||
| Mốc 5 | 50000 | Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | |
| Túi Ngọc May Mắn Siêu Cấp | 1 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 10 | |||
| Đá Công Kích-7 | 2 | |||
| Ngọc Dạ Minh Châu | 5 | |||
| Mốc 6 | 75000 | Minh Chủ Lệnh Bài | 2 | |
| Khoáng Thạch Thần Bí | 5 | |||
| Lam Ngọc | 10 | |||
| Đá Công Kích-8 | 1 | |||
| Rương Nguyên Liệu Thưởng Thiện | 10 | |||
| MỐC : S101 - S112 | Vàng tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | |
| Mốc 1 | 5000 | Rương Ngũ Hành Ấn | 50 | |
| Rương Sách Bị Động Linh Thú | 2 | |||
| Đá Công Kích-5 | 1 | |||
| Niên Thú (7 ngày) | 1 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 3 | |||
| Mốc 2 | 10000 | Tẩy Luyện Tỏa | 30 | |
| Bắc Minh Thần Công - quyển hạ | 10 | |||
| Rương Tinh Thiết | 10 | |||
| Đá Công Kích-5 | 2 | |||
| Kiếm Hồn Thạch | 50 | |||
| Mốc 3 | 15000 | Ngọc May Mắn +15 | 1 | |
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 50 | |||
| Đá Công Kích-6 | 1 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 5 | |||
| Hấp Tinh Đại Pháp - quyển hạ | 10 | |||
| Mốc 4 | 25000 | Thiên Vương Lệnh Bài | 1 | |
| Cửu Dương Thần Công - quyển hạ | 15 | |||
| Tẩy Luyện Tỏa | 50 | |||
| Đá Công Kích-6 | 2 | |||
| Rương Trang Bị Đỏ Siêu Cấp | 1 | |||
| Mốc 5 | 50000 | Rương Sách Kỹ Năng Linh Thú | 2 | |
| Rương Bảo Vật Đỏ Siêu Cấp | 1 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 10 | |||
| Đá Công Kích-7 | 1 | |||
| Thiên Vương Lệnh Bài | 2 | |||
| Mốc 6 | 75000 | Minh Chủ Lệnh Bài | 1 | |
| Túi Ngọc May Mắn Siêu Cấp | 1 | |||
| Lam Ngọc | 10 | |||
| Đá Công Kích-7 | 2 | |||
| Rương Huyền Thiết | 10 | |||
Đợt 3: 01/10 - 02/10
| MỐC : S1 -S100 | Vàng tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | |
| Mốc 1 | 5000 | Ngọc Dạ Minh Châu | 3 | |
| Bắc Minh Thần Công - quyển hạ | 20 | |||
| Đá Sinh Lực-5 | 2 | |||
| Đá Tẩy Luyện | 100 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 3 | |||
| Mốc 2 | 10000 | Tẩy Luyện Tỏa | 50 | |
| Hấp Tinh Đại Pháp - quyển hạ | 20 | |||
| Kiếm Hồn Thạch | 50 | |||
| Đá Sinh Lực-6 | 1 | |||
| Khoáng Thạch Thần Bí | 3 | |||
| Mốc 3 | 20000 | Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 50 | |
| Cửu Dương Thần Công - mật tịch | 20 | |||
| Đá Sinh Lực-6 | 2 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 10 | |||
| Ngọc Dạ Minh Châu | 7 | |||
| Mốc 4 | 50000 | Minh Chủ Lệnh Bài | 2 | |
| Cửu Dương Thần Công - mật tịch | 40 | |||
| Túi Ngọc May Mắn Siêu Cấp | 2 | |||
| Đá Sinh Lực-7 | 2 | |||
| Khoáng Thạch Thần Bí | 7 | |||
| Mốc 5 | 100000 | Minh Chủ Lệnh Bài | 3 | |
| Thẻ Hiệp Khách Lăng Thiên | 2 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 20 | |||
| Đá Sinh Lực-8 | 2 | |||
| Trứng Hiệp Lang | 4 | |||
| MỐC : S101 -S112 | Vàng tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | |
| Mốc 1 | 5000 | Đá Tẩy Luyện | 100 | |
| Rương Trang Bị Đỏ Siêu Cấp | 1 | |||
| Đá Sinh Lực-5 | 1 | |||
| Tẩy Luyện Tỏa | 30 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 5 | |||
| Mốc 2 | 10000 | Tẩy Luyện Tỏa | 50 | |
| Bắc Minh Thần Công - quyển hạ | 15 | |||
| Rương Huyền Thiết | 5 | |||
| Đá Sinh Lực-5 | 2 | |||
| Kiếm Hồn Thạch | 50 | |||
| Mốc 3 | 20000 | Ngọc May Mắn +16 | 1 | |
| Bộ Pháp Tiến Bậc Đan | 50 | |||
| Đá Sinh Lực-6 | 1 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 10 | |||
| Hấp Tinh Đại Pháp - quyển hạ | 15 | |||
| Mốc 4 | 50000 | Thiên Vương Lệnh Bài | 3 | |
| Thẻ Hiệp Khách Đường Thiên Hành | 1 | |||
| Tẩy Luyện Tỏa | 80 | |||
| Đá Sinh Lực-7 | 1 | |||
| Rương Bảo Vật Đỏ Siêu Cấp | 1 | |||
| Mốc 5 | 100000 | Trứng Hiệp Lang | 4 | |
| Minh Chủ Lệnh Bài | 2 | |||
| Bùa Tẩy Luyện Cam | 20 | |||
| Đá Sinh Lực-8 | 1 | |||
| Mảnh Niên Thú | 50 | |||
Chúc quý huynh/tỷ có những giây phút thư giãn bên Cửu Dương Truyền Kỳ.
Chu muội kính bút,
 
        
	 
				
 
				
			 
    